Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 日月如梭
Pinyin: rì yuè rú suō
Meanings: Ngày tháng trôi qua như con thoi dệt vải, ám chỉ thời gian trôi qua rất nhanh., Days and months pass by like a weaving shuttle, implies that time flies quickly., 形容时光流逝。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 日, 月, 口, 女, 夋, 木
Chinese meaning: 形容时光流逝。
Grammar: Được sử dụng rộng rãi trong văn học và ngôn ngữ hàng ngày để nói về sự trôi qua của thời gian.
Example: 岁月匆匆,日月如梭,转眼间我们已经毕业十年了。
Example pinyin: suì yuè cōng cōng , rì yuè rú suō , zhuǎn yǎn jiān wǒ men yǐ jīng bì yè shí nián le 。
Tiếng Việt: Thời gian trôi qua vội vã, ngày tháng như thoi đưa, chớp mắt đã mười năm kể từ khi chúng tôi tốt nghiệp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngày tháng trôi qua như con thoi dệt vải, ám chỉ thời gian trôi qua rất nhanh.
Nghĩa phụ
English
Days and months pass by like a weaving shuttle, implies that time flies quickly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容时光流逝。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế