Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 早场
Pinyin: zǎo chǎng
Meanings: Suất chiếu phim hoặc buổi biểu diễn vào sáng sớm., Morning movie screening or performance., ①早晨或上午上演的影、剧场次。[例]我到那儿已经散早场了。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 十, 日, 土
Chinese meaning: ①早晨或上午上演的影、剧场次。[例]我到那儿已经散早场了。
Grammar: Là danh từ chỉ thời gian cụ thể, thường kết hợp với các hoạt động liên quan tới rạp chiếu phim, sân khấu.
Example: 我们去看早场电影吧。
Example pinyin: wǒ men qù kàn zǎo chǎng diàn yǐng ba 。
Tiếng Việt: Chúng ta đi xem suất chiếu phim buổi sáng sớm nhé.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Suất chiếu phim hoặc buổi biểu diễn vào sáng sớm.
Nghĩa phụ
English
Morning movie screening or performance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
早晨或上午上演的影、剧场次。我到那儿已经散早场了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!