Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 时价

Pinyin: shí jià

Meanings: Giá cả hiện thời, giá thị trường., Current price, market value., ①现时的价格。[例]时价早晚不同。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 寸, 日, 亻, 介

Chinese meaning: ①现时的价格。[例]时价早晚不同。

Grammar: Dùng để đề cập tới giá cả trên thị trường vào một thời điểm nhất định.

Example: 这件商品的价格是按市场时价计算的。

Example pinyin: zhè jiàn shāng pǐn de jià gé shì àn shì chǎng shí jià jì suàn de 。

Tiếng Việt: Giá của món hàng này được tính theo giá thị trường hiện tại.

时价
shí jià
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giá cả hiện thời, giá thị trường.

Current price, market value.

现时的价格。时价早晚不同

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

时价 (shí jià) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung