Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 旭日初升
Pinyin: xù rì chū shēng
Meanings: Mặt trời vừa mọc, biểu tượng cho sự khởi đầu tốt đẹp., The sun has just risen, symbolizing a good beginning., 早晨的太阳刚刚从东方升起。比喻充满活力、生气勃勃的景象。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 21
Radicals: 九, 日, 刀, 衤, 丿, 廾
Chinese meaning: 早晨的太阳刚刚从东方升起。比喻充满活力、生气勃勃的景象。
Grammar: Thành ngữ mô tả khung cảnh thiên nhiên, giàu ý nghĩa biểu trưng.
Example: 在这片土地上,旭日初升,万物复苏。
Example pinyin: zài zhè piàn tǔ dì shàng , xù rì chū shēng , wàn wù fù sū 。
Tiếng Việt: Trên mảnh đất này, mặt trời vừa mọc, vạn vật hồi sinh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mặt trời vừa mọc, biểu tượng cho sự khởi đầu tốt đẹp.
Nghĩa phụ
English
The sun has just risen, symbolizing a good beginning.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
早晨的太阳刚刚从东方升起。比喻充满活力、生气勃勃的景象。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế