Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 旭日东升

Pinyin: xù rì dōng shēng

Meanings: Mặt trời mọc ở hướng đông (biểu tượng của khởi đầu mới, hy vọng)., The rising sun in the east (symbolizing a new beginning, hope)., 旭日初升的太阳。早上太阳从东方升起。形容朝气蓬勃的气象。也比喻艰苦的岁月已过去,美好的日子刚刚来到。[出处]《诗经·邶风·匏有苦叶》“旭日始旦。”[例]我描写了她们怎么在黑暗中挣扎和怎样看到了~,破涕为笑。(老舍《最值得歌颂的事》)。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 19

Radicals: 九, 日, 东, 丿, 廾

Chinese meaning: 旭日初升的太阳。早上太阳从东方升起。形容朝气蓬勃的气象。也比喻艰苦的岁月已过去,美好的日子刚刚来到。[出处]《诗经·邶风·匏有苦叶》“旭日始旦。”[例]我描写了她们怎么在黑暗中挣扎和怎样看到了~,破涕为笑。(老舍《最值得歌颂的事》)。

Grammar: Thành ngữ mô tả hiện tượng tự nhiên, mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc.

Example: 看到旭日东升,他感到充满了希望。

Example pinyin: kàn dào xù rì dōng shēng , tā gǎn dào chōng mǎn le xī wàng 。

Tiếng Việt: Nhìn thấy mặt trời mọc ở hướng đông, anh ấy cảm thấy tràn đầy hy vọng.

旭日东升
xù rì dōng shēng
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mặt trời mọc ở hướng đông (biểu tượng của khởi đầu mới, hy vọng).

The rising sun in the east (symbolizing a new beginning, hope).

旭日初升的太阳。早上太阳从东方升起。形容朝气蓬勃的气象。也比喻艰苦的岁月已过去,美好的日子刚刚来到。[出处]《诗经·邶风·匏有苦叶》“旭日始旦。”[例]我描写了她们怎么在黑暗中挣扎和怎样看到了~,破涕为笑。(老舍《最值得歌颂的事》)。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

旭日东升 (xù rì dōng shēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung