Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 旧货

Pinyin: jiù huò

Meanings: Hàng hóa cũ, đồ cũ., Second-hand goods or used items., ①供出售的旧物。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 丨, 日, 化, 贝

Chinese meaning: ①供出售的旧物。

Grammar: Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mua bán đồ vật đã qua sử dụng.

Example: 这家商店专门出售旧货。

Example pinyin: zhè jiā shāng diàn zhuān mén chū shòu jiù huò 。

Tiếng Việt: Cửa hàng này chuyên bán đồ cũ.

旧货
jiù huò
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hàng hóa cũ, đồ cũ.

Second-hand goods or used items.

供出售的旧物

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

旧货 (jiù huò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung