Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 日晷

Pinyin: rì guǐ

Meanings: Đồng hồ mặt trời (công cụ đo thời gian cổ xưa)., Sundial (an ancient timekeeping device)., ①太阳的影子。[例]相持既久,日晷渐移。——明·马中锡《中山狼传》。*②利用太阳投射的影子来测定时刻的装置。也叫“日规”。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 日, 咎

Chinese meaning: ①太阳的影子。[例]相持既久,日晷渐移。——明·马中锡《中山狼传》。*②利用太阳投射的影子来测定时刻的装置。也叫“日规”。

Grammar: Là danh từ chỉ một vật cụ thể.

Example: 在古代,人们使用日晷来测量时间。

Example pinyin: zài gǔ dài , rén men shǐ yòng rì guǐ lái cè liáng shí jiān 。

Tiếng Việt: Trong thời cổ đại, người ta sử dụng đồng hồ mặt trời để đo thời gian.

日晷
rì guǐ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đồng hồ mặt trời (công cụ đo thời gian cổ xưa).

Sundial (an ancient timekeeping device).

太阳的影子。相持既久,日晷渐移。——明·马中锡《中山狼传》

利用太阳投射的影子来测定时刻的装置。也叫“日规”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

日晷 (rì guǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung