Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 时兴
Pinyin: shí xīng
Meanings: Thịnh hành, được ưa chuộng vào thời điểm đó., Fashionable, popular at that time., ①一时流行的;当时风行。[例]时兴的话题。*②时髦。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 寸, 日, 一, 八, 𭕄
Chinese meaning: ①一时流行的;当时风行。[例]时兴的话题。*②时髦。
Grammar: Dùng để chỉ xu hướng hoặc phong cách nổi bật trong một khoảng thời gian nhất định.
Example: 现在很时兴穿运动鞋。
Example pinyin: xiàn zài hěn shí xīng chuān yùn dòng xié 。
Tiếng Việt: Hiện nay việc mang giày thể thao rất được ưa chuộng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thịnh hành, được ưa chuộng vào thời điểm đó.
Nghĩa phụ
English
Fashionable, popular at that time.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一时流行的;当时风行。时兴的话题
时髦
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!