Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 时令
Pinyin: shí lìng
Meanings: Theo mùa, thời tiết từng mùa., Seasonal, according to the season., ①季节;节令。[例]时令已交初秋,天气逐渐凉爽。[例][方言]时令病。[例]闹时令。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 寸, 日, 亽, 龴
Chinese meaning: ①季节;节令。[例]时令已交初秋,天气逐渐凉爽。[例][方言]时令病。[例]闹时令。
Grammar: Được dùng để chỉ những thứ liên quan đến các mùa trong năm.
Example: 时令水果都很新鲜。
Example pinyin: shí lìng shuǐ guǒ dōu hěn xīn xiān 。
Tiếng Việt: Các loại trái cây theo mùa đều rất tươi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Theo mùa, thời tiết từng mùa.
Nghĩa phụ
English
Seasonal, according to the season.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
季节;节令。时令已交初秋,天气逐渐凉爽。[方言]时令病。闹时令
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!