Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 日用品
Pinyin: rì yòng pǐn
Meanings: Đồ dùng hàng ngày, Daily necessities
HSK Level: hsk 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 日, 丨, 二, 冂, 口, 吅
Grammar: Là danh từ tổng hợp, thường đi kèm với các động từ như 购买 (mua) hoặc 使用 (sử dụng).
Example: 超市里有很多日用品。
Example pinyin: chāo shì lǐ yǒu hěn duō rì yòng pǐn 。
Tiếng Việt: Trong siêu thị có rất nhiều đồ dùng hàng ngày.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đồ dùng hàng ngày
Nghĩa phụ
English
Daily necessities
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế