Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 早年
Pinyin: zǎo nián
Meanings: Những năm đầu, những năm tháng ban đầu (thường nói về cuộc đời một người nào đó)., Early years, initial years (often referring to someone’s life)., ①多年以前,指人年轻的时候。[例]早年丧偶。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 十, 日, 年
Chinese meaning: ①多年以前,指人年轻的时候。[例]早年丧偶。
Grammar: Danh từ chỉ thời gian, thường đi kèm với các cụm từ miêu tả sự kiện hoặc hoàn cảnh trong quá khứ.
Example: 他在早年经历了很多困难。
Example pinyin: tā zài zǎo nián jīng lì le hěn duō kùn nán 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã trải qua nhiều khó khăn trong những năm đầu đời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những năm đầu, những năm tháng ban đầu (thường nói về cuộc đời một người nào đó).
Nghĩa phụ
English
Early years, initial years (often referring to someone’s life).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
多年以前,指人年轻的时候。早年丧偶
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!