Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 日许时间

Pinyin: rì xǔ shí jiān

Meanings: Một khoảng thời gian khá lâu, thường dùng để chỉ một quá trình kéo dài., A fairly long period of time, often used to refer to an extended process., 估量时间的词。指已有许多时光。同日许多时”。

HSK Level: 5

Part of speech: cụm từ cấu trúc

Stroke count: 24

Radicals: 日, 午, 讠, 寸, 门

Chinese meaning: 估量时间的词。指已有许多时光。同日许多时”。

Grammar: Cụm từ này linh hoạt, có thể đặt ở đầu, giữa hoặc cuối câu, thường đi kèm với các cụm động từ chỉ hành động kéo dài.

Example: 这个项目需要日许时间才能完成。

Example pinyin: zhè ge xiàng mù xū yào rì xǔ shí jiān cái néng wán chéng 。

Tiếng Việt: Dự án này cần một khoảng thời gian khá lâu mới có thể hoàn thành.

日许时间
rì xǔ shí jiān
5cụm từ cấu trúc
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một khoảng thời gian khá lâu, thường dùng để chỉ một quá trình kéo dài.

A fairly long period of time, often used to refer to an extended process.

估量时间的词。指已有许多时光。同日许多时”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

日许时间 (rì xǔ shí jiān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung