Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 日累月积
Pinyin: rì lěi yuè jī
Meanings: Tích lũy từng ngày từng tháng., To accumulate day by day and month by month., 指长时间不断地积累。同日积月累”。[出处]《资治通鉴·唐文宗开成五年》“先帝于大臣好为形迹,小过皆含容不言,日累月积,以致祸败。”
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 29
Radicals: 日, 田, 糸, 月, 只, 禾
Chinese meaning: 指长时间不断地积累。同日积月累”。[出处]《资治通鉴·唐文宗开成五年》“先帝于大臣好为形迹,小过皆含容不言,日累月积,以致祸败。”
Grammar: Có ý nghĩa gần giống với '日积月累'; thường dùng trong ngữ cảnh long-term achievements.
Example: 知识是靠日累月积得来的。
Example pinyin: zhī shi shì kào rì lèi yuè jī dé lái de 。
Tiếng Việt: Kiến thức là thứ tích lũy từng ngày từng tháng mà có được.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tích lũy từng ngày từng tháng.
Nghĩa phụ
English
To accumulate day by day and month by month.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指长时间不断地积累。同日积月累”。[出处]《资治通鉴·唐文宗开成五年》“先帝于大臣好为形迹,小过皆含容不言,日累月积,以致祸败。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế