Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 日行千里
Pinyin: rì xíng qiān lǐ
Meanings: Một ngày đi ngàn dặm (miêu tả tốc độ cực nhanh)., Traveling a thousand miles in a day (describing extreme speed)., ①按日发放的薪金。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 20
Radicals: 日, 亍, 彳, 丿, 十, 一, 甲
Chinese meaning: ①按日发放的薪金。
Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng để mô tả khả năng đặc biệt hoặc hiệu suất cao.
Example: 这匹马可以日行千里。
Example pinyin: zhè pǐ mǎ kě yǐ rì xíng qiān lǐ 。
Tiếng Việt: Con ngựa này có thể chạy ngàn dặm trong một ngày.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một ngày đi ngàn dặm (miêu tả tốc độ cực nhanh).
Nghĩa phụ
English
Traveling a thousand miles in a day (describing extreme speed).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
按日发放的薪金
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế