Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 日进斗金

Pinyin: rì jìn dǒu jīn

Meanings: Mỗi ngày kiếm được rất nhiều tiền, thường để chỉ sự giàu có nhanh chóng., Earning a fortune every day, often used to describe rapid wealth accumulation., 旧时相术家指天庭隆起为龙庭。称之为帝王的贵相。[出处]《旧唐书·唐俭传》“[高祖]密访时事,俭曰‘明公日角龙庭,李氏又在图牒,天下属望,非在今朝’”。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 日, 井, 辶, 斗, 丷, 人, 王

Chinese meaning: 旧时相术家指天庭隆起为龙庭。称之为帝王的贵相。[出处]《旧唐书·唐俭传》“[高祖]密访时事,俭曰‘明公日角龙庭,李氏又在图牒,天下属望,非在今朝’”。

Grammar: Thành ngữ này mang tính biểu tượng và không nên hiểu theo nghĩa đen. Thường dùng trong bối cảnh kinh doanh hoặc tài chính.

Example: 自从他开了公司,生意兴隆,日进斗金。

Example pinyin: zì cóng tā kāi le gōng sī , shēng yì xìng lóng , rì jìn dòu jīn 。

Tiếng Việt: Kể từ khi anh ấy mở công ty, kinh doanh phát đạt, mỗi ngày kiếm được rất nhiều tiền.

日进斗金
rì jìn dǒu jīn
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mỗi ngày kiếm được rất nhiều tiền, thường để chỉ sự giàu có nhanh chóng.

Earning a fortune every day, often used to describe rapid wealth accumulation.

旧时相术家指天庭隆起为龙庭。称之为帝王的贵相。[出处]《旧唐书·唐俭传》“[高祖]密访时事,俭曰‘明公日角龙庭,李氏又在图牒,天下属望,非在今朝’”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...