Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 旧识

Pinyin: jiù shí

Meanings: Người quen biết từ trước, bạn cũ., Former acquaintance or old friend., ①旧时相识。[例]旧识之友。*②旧日有交往的人;老朋友;旧交;旧知。[例]他和我是旧识。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 丨, 日, 只, 讠

Chinese meaning: ①旧时相识。[例]旧识之友。*②旧日有交往的人;老朋友;旧交;旧知。[例]他和我是旧识。

Grammar: Được dùng trong các ngữ cảnh mô tả mối quan hệ xã hội cá nhân.

Example: 他是我的旧识。

Example pinyin: tā shì wǒ de jiù shí 。

Tiếng Việt: Anh ấy là người quen cũ của tôi.

旧识
jiù shí
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người quen biết từ trước, bạn cũ.

Former acquaintance or old friend.

旧时相识。旧识之友

旧日有交往的人;老朋友;旧交;旧知。他和我是旧识

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

旧识 (jiù shí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung