Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 日暮
Pinyin: rì mù
Meanings: Hoàng hôn, lúc mặt trời lặn, Dusk, sunset, 天色已晚仍顾不上吃饭。形容专心致志,勤勉不懈。[出处]《后汉书·儒林传上·尹敏》“与班彪亲善,每相遇,辄日旰忘食,夜分不寝。”[例]天子未明求衣,~,犹恐万机不理,天下拥滞。——《周书·乐运传》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 日, 莫
Chinese meaning: 天色已晚仍顾不上吃饭。形容专心致志,勤勉不懈。[出处]《后汉书·儒林传上·尹敏》“与班彪亲善,每相遇,辄日旰忘食,夜分不寝。”[例]天子未明求衣,~,犹恐万机不理,天下拥滞。——《周书·乐运传》。
Grammar: Thường được dùng trong thơ ca hoặc văn học để miêu tả khung cảnh cuối ngày.
Example: 日暮时分,我们结束了当天的行程。
Example pinyin: rì mù shí fēn , wǒ men jié shù le dāng tiān de xíng chéng 。
Tiếng Việt: Vào lúc hoàng hôn, chúng tôi kết thúc chuyến đi trong ngày.

📷 Ve sầu đậu trên cành cây trong rừng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoàng hôn, lúc mặt trời lặn
Nghĩa phụ
English
Dusk, sunset
Nghĩa tiếng trung
中文释义
天色已晚仍顾不上吃饭。形容专心致志,勤勉不懈。[出处]《后汉书·儒林传上·尹敏》“与班彪亲善,每相遇,辄日旰忘食,夜分不寝。”[例]天子未明求衣,~,犹恐万机不理,天下拥滞。——《周书·乐运传》。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
