Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 日见
Pinyin: rì jiàn
Meanings: Ngày càng thấy rõ, hiển hiện dần., Gradually becoming more visible or apparent., 一天能走一千里。形容速度惊人。[出处]《魏书·吐谷浑传》“吐谷浑尝得波斯草马,放入海,因生骢驹,能日行千里,世传青海骢者是也。”[例]云锦队中曾赛,每闻伯乐声嘶,登山度岭去如飞,真个~。——《平妖传》第28回。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 8
Radicals: 日, 见
Chinese meaning: 一天能走一千里。形容速度惊人。[出处]《魏书·吐谷浑传》“吐谷浑尝得波斯草马,放入海,因生骢驹,能日行千里,世传青海骢者是也。”[例]云锦队中曾赛,每闻伯乐声嘶,登山度岭去如飞,真个~。——《平妖传》第28回。
Grammar: Dùng để nhấn mạnh sự thay đổi hoặc xu hướng gia tăng theo thời gian.
Example: 随着科技的进步,问题日见突出。
Example pinyin: suí zhe kē jì de jìn bù , wèn tí rì jiàn tū chū 。
Tiếng Việt: Cùng với sự tiến bộ của khoa học kỹ thuật, vấn đề ngày càng trở nên nổi bật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngày càng thấy rõ, hiển hiện dần.
Nghĩa phụ
English
Gradually becoming more visible or apparent.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一天能走一千里。形容速度惊人。[出处]《魏书·吐谷浑传》“吐谷浑尝得波斯草马,放入海,因生骢驹,能日行千里,世传青海骢者是也。”[例]云锦队中曾赛,每闻伯乐声嘶,登山度岭去如飞,真个~。——《平妖传》第28回。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!