Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 日积月聚

Pinyin: rì jī yuè jù

Meanings: Tích góp từng ngày từng tháng., Gather little by little every day and month., 指长时间不断地积累。同日积月累”。[出处]《宋史·张致远传》“使州县无妄用,归其馀于监司;监司无妄用,归其馀于朝廷;朝廷无横费,日积月聚,惟军须是虑,中兴之业可致也。”

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 32

Radicals: 日, 只, 禾, 月, 乑, 取

Chinese meaning: 指长时间不断地积累。同日积月累”。[出处]《宋史·张致远传》“使州县无妄用,归其馀于监司;监司无妄用,归其馀于朝廷;朝廷无横费,日积月聚,惟军须是虑,中兴之业可致也。”

Grammar: Cấu trúc này thường xuất hiện trong bối cảnh nói về tài sản hoặc thành tựu đạt được qua thời gian dài.

Example: 财富是通过日积月聚得来的。

Example pinyin: cái fù shì tōng guò rì jī yuè jù dé lái de 。

Tiếng Việt: Của cải là kết quả của việc tích góp từng ngày từng tháng.

日积月聚
rì jī yuè jù
5động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tích góp từng ngày từng tháng.

Gather little by little every day and month.

指长时间不断地积累。同日积月累”。[出处]《宋史·张致远传》“使州县无妄用,归其馀于监司;监司无妄用,归其馀于朝廷;朝廷无横费,日积月聚,惟军须是虑,中兴之业可致也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

日积月聚 (rì jī yuè jù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung