Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 旬日

Pinyin: xún rì

Meanings: 10 ngày (đơn vị thời gian)., Ten days (unit of time)., ①十天。[例]旬日内必有大祸。——《钟馗传——捉鬼传·平鬼传》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 勹, 日

Chinese meaning: ①十天。[例]旬日内必有大祸。——《钟馗传——捉鬼传·平鬼传》。

Grammar: Danh từ cố định, thường dùng trong văn bản chính thức hoặc lịch sử.

Example: 我们计划用旬日完成这项工作。

Example pinyin: wǒ men jì huà yòng xún rì wán chéng zhè xiàng gōng zuò 。

Tiếng Việt: Chúng tôi dự định hoàn thành công việc này trong 10 ngày.

旬日
xún rì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

10 ngày (đơn vị thời gian).

Ten days (unit of time).

十天。旬日内必有大祸。——《钟馗传——捉鬼传·平鬼传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...