Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 旦
Pinyin: dàn
Meanings: Buổi sáng; ngày; màn/kịch trong sân khấu kịch nghệ., Morning; day; act/scene in theater performances., ①相并的两船。*②古同“航”:“造舟于渭,北斻泾流。”
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 5
Radicals: 一, 日
Chinese meaning: ①相并的两船。*②古同“航”:“造舟于渭,北斻泾流。”
Hán Việt reading: đán
Grammar: Danh từ một âm tiết, có nhiều ý nghĩa tùy vào cách sử dụng.
Example: 元旦是新年的第一天。
Example pinyin: yuán dàn shì xīn nián de dì yī tiān 。
Tiếng Việt: Ngày Tết Dương Lịch là ngày đầu tiên của năm mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Buổi sáng; ngày; màn/kịch trong sân khấu kịch nghệ.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
đán
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Morning; day; act/scene in theater performances.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
相并的两船
“造舟于渭,北斻泾流。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!