Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 日许多时

Pinyin: rì xǔ duō shí

Meanings: Trong một khoảng thời gian dài, nhiều ngày tháng trôi qua., Over a long period of time, many days have passed., 估量时间的词。指已有许多时光。

HSK Level: 5

Part of speech: cụm từ cấu trúc

Stroke count: 23

Radicals: 日, 午, 讠, 夕, 寸

Chinese meaning: 估量时间的词。指已有许多时光。

Grammar: Cụm từ này thường dùng để miêu tả sự trôi qua của thời gian dài, có thể đứng độc lập hoặc đi kèm với các câu khác.

Example: 我们已经好几年没见面了,真是日许多时啊。

Example pinyin: wǒ men yǐ jīng hǎo jǐ nián méi jiàn miàn le , zhēn shì rì xǔ duō shí a 。

Tiếng Việt: Chúng tôi đã mấy năm không gặp nhau, đúng là đã trải qua nhiều ngày tháng.

日许多时
rì xǔ duō shí
5cụm từ cấu trúc
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trong một khoảng thời gian dài, nhiều ngày tháng trôi qua.

Over a long period of time, many days have passed.

估量时间的词。指已有许多时光。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

日许多时 (rì xǔ duō shí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung