Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 早期

Pinyin: zǎo qī

Meanings: Giai đoạn đầu, thời kỳ đầu, Early stage/period, ①某个时代或过程的最初阶段。[例]这个国家早期的特征。

HSK Level: hsk 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 十, 日, 其, 月

Chinese meaning: ①某个时代或过程的最初阶段。[例]这个国家早期的特征。

Grammar: Dùng để chỉ mốc thời gian hoặc quá trình ban đầu của một sự kiện/sự vật.

Example: 这是公司发展的早期阶段。

Example pinyin: zhè shì gōng sī fā zhǎn de zǎo qī jiē duàn 。

Tiếng Việt: Đây là giai đoạn đầu của sự phát triển công ty.

早期
zǎo qī
HSK 5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giai đoạn đầu, thời kỳ đầu

Early stage/period

某个时代或过程的最初阶段。这个国家早期的特征

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

早期 (zǎo qī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung