Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 4441 đến 4470 của 12077 tổng từ

念念不忘
niàn niàn bù wàng
Luôn luôn nhớ, không quên được điều gì đ...
念念有词
niàn niàn yǒu cí
Lẩm nhẩm đọc thuộc lòng/đọc khấn cầu ngu...
念珠
niàn zhū
Chuỗi hạt để lần tràng khi niệm Phật.
念经
niàn jīng
Tụng kinh (thường dùng trong Phật giáo).
忽哨
hū shào
Tiếng huýt sáo.
忽地
hū dì
Đột nhiên, bất ngờ.
忽忽
hū hū
Mơ hồ, không rõ ràng; cũng có thể chỉ tr...
忽悠
hū yōu
Lừa gạt, đánh lừa (cách nói thân mật hoặ...
忽略
hū lüè
Bỏ qua, không chú ý
忽视
hū shì
Bỏ qua, coi nhẹ
忽而
hū ér
Đột nhiên, rồi sau đó (diễn tả sự thay đ...
怎奈
zěn nài
Biết làm sao, đành chịu (biểu thị bất lự...
怏怏
yàng yàng
Buồn bực, không vui.
怏怏不乐
yàng yàng bù lè
Buồn bực không vui, thất vọng.
怏然
yàng rán
Buồn bã, thất vọng.
怒叱
nù chì
Mắng nhiếc trong cơn giận dữ.
怒视
nù shì
Nhìn chằm chằm với ánh mắt tức giận.
怒色
nù sè
Vẻ mặt tức giận.
怒骂
nù mà
Mắng nhiếc trong cơn tức giận.
怕事
pà shì
Sợ gặp rắc rối, sợ phiền phức.
怕惧
pà jù
Sợ hãi, kinh hoàng.
怕是
pà shì
E rằng, có lẽ (dùng để biểu đạt sự lo lắ...
怕死
pà sǐ
Sợ chết, không dám đối mặt với nguy hiểm...
思恋
sī liàn
Nhớ nhung, thương nhớ ai đó hoặc điều gì...
思情
sī qíng
Tình cảm nhớ nhung, thường chỉ sự nhớ mo...
思慕
sī mù
Nhớ nhung, khao khát ai đó hoặc điều gì ...
思潮
sī cháo
Tư tưởng, dòng suy nghĩ, xu hướng tư duy...
思索
sī suǒ
Suy ngẫm, nghiền ngẫm
思绪
sī xù
Dòng suy nghĩ, luồng tư duy
思维能力
sī wéi néng lì
Khả năng tư duy.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...