Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 怒视
Pinyin: nù shì
Meanings: Nhìn chằm chằm với ánh mắt tức giận., To glare angrily., ①愤怒地看。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 奴, 心, 礻, 见
Chinese meaning: ①愤怒地看。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể đứng độc lập trong câu hoặc kết hợp với bổ ngữ.
Example: 他怒视着那个捣乱的人。
Example pinyin: tā nù shì zhe nà ge dǎo luàn de rén 。
Tiếng Việt: Anh ta nhìn chằm chằm vào người gây rối với ánh mắt tức giận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhìn chằm chằm với ánh mắt tức giận.
Nghĩa phụ
English
To glare angrily.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
愤怒地看
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!