Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 怕惧
Pinyin: pà jù
Meanings: Sợ hãi, kinh hoàng., Fearful or terrified., ①[方言]害怕;恐惧;畏惧。[例]他对老师一点也不怕惧。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 19
Radicals: 忄, 白, 具
Chinese meaning: ①[方言]害怕;恐惧;畏惧。[例]他对老师一点也不怕惧。
Grammar: Tính từ hai âm tiết, ít phổ biến trong văn nói hàng ngày.
Example: 面对困难时,他没有一点怕惧。
Example pinyin: miàn duì kùn nán shí , tā méi yǒu yì diǎn pà jù 。
Tiếng Việt: Khi đối diện với khó khăn, anh ta không hề tỏ ra sợ hãi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sợ hãi, kinh hoàng.
Nghĩa phụ
English
Fearful or terrified.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]害怕;恐惧;畏惧。他对老师一点也不怕惧
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!