Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 怒骂
Pinyin: nù mà
Meanings: Mắng nhiếc trong cơn tức giận., To scold angrily., ①怒冲冲地骂;大骂。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 奴, 心, 吅, 马
Chinese meaning: ①怒冲冲地骂;大骂。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng bị mắng phía sau.
Example: 他被老板怒骂了一顿。
Example pinyin: tā bèi lǎo bǎn nù mà le yí dùn 。
Tiếng Việt: Anh ta bị ông chủ mắng nhiếc một trận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mắng nhiếc trong cơn tức giận.
Nghĩa phụ
English
To scold angrily.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
怒冲冲地骂;大骂
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!