Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 怏怏

Pinyin: yàng yàng

Meanings: Buồn bực, không vui., Sad, discontented., ①不高兴;不满意。[例]袁绍怏怏而别。——《三国演义》。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 16

Radicals: 央, 忄

Chinese meaning: ①不高兴;不满意。[例]袁绍怏怏而别。——《三国演义》。

Grammar: Từ ghép lặp âm tiết, thường mô tả trạng thái tâm lý không hài lòng.

Example: 他怏怏地离开了。

Example pinyin: tā yàng yàng dì lí kāi le 。

Tiếng Việt: Anh ấy buồn bực rời đi.

怏怏
yàng yàng
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Buồn bực, không vui.

Sad, discontented.

不高兴;不满意。袁绍怏怏而别。——《三国演义》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

怏怏 (yàng yàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung