Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 快货

Pinyin: kuài huò

Meanings: Hàng hóa được vận chuyển nhanh chóng., Fast-moving goods., ①很快可以销售出去的货物。[例]把快货按零售价大批卖给经营单位。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 夬, 忄, 化, 贝

Chinese meaning: ①很快可以销售出去的货物。[例]把快货按零售价大批卖给经营单位。

Grammar: Chỉ hàng hóa tiêu thụ hoặc luân chuyển nhanh, thường dùng trong kinh doanh.

Example: 这款产品是市场上的快货。

Example pinyin: zhè kuǎn chǎn pǐn shì shì chǎng shàng de kuài huò 。

Tiếng Việt: Sản phẩm này là hàng hóa bán chạy trên thị trường.

快货
kuài huò
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hàng hóa được vận chuyển nhanh chóng.

Fast-moving goods.

很快可以销售出去的货物。把快货按零售价大批卖给经营单位

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...