Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 怏然

Pinyin: yàng rán

Meanings: Buồn bã, thất vọng., Sad, disappointed., ①形容不满意、不服气的样子。[例]怏然不悦。*②形容自大的样子。[例]怏然自足。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 20

Radicals: 央, 忄, 冫, 灬, 犬, 𠂊

Chinese meaning: ①形容不满意、不服气的样子。[例]怏然不悦。*②形容自大的样子。[例]怏然自足。

Grammar: Từ ghép mô tả trạng thái, thường đi kèm với các động từ như 看着 (nhìn), 表现 (biểu hiện).

Example: 他怏然地看着远方。

Example pinyin: tā yàng rán dì kàn zhe yuǎn fāng 。

Tiếng Việt: Anh ấy buồn bã nhìn về phía xa.

怏然
yàng rán
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Buồn bã, thất vọng.

Sad, disappointed.

形容不满意、不服气的样子。怏然不悦

形容自大的样子。怏然自足

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

怏然 (yàng rán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung