Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 忽忽

Pinyin: hū hū

Meanings: Mơ hồ, không rõ ràng; cũng có thể chỉ trạng thái mơ màng., Vaguely, unclear; can also describe a dazed state., ①失意貌。[例]忽忽如狂。——《汉书·李广苏建传》。*②时间快速飞逝的样子。[例]离开杭州,忽忽又是一年。

HSK Level: 5

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 16

Radicals: 勿, 心

Chinese meaning: ①失意貌。[例]忽忽如狂。——《汉书·李广苏建传》。*②时间快速飞逝的样子。[例]离开杭州,忽忽又是一年。

Grammar: Trạng từ bổ nghĩa cho hành động, nhấn mạnh sự mơ hồ.

Example: 他忽忽地走着路。

Example pinyin: tā hū hū dì zǒu zhe lù 。

Tiếng Việt: Anh ấy đi đường một cách mơ hồ.

忽忽
hū hū
5trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mơ hồ, không rõ ràng; cũng có thể chỉ trạng thái mơ màng.

Vaguely, unclear; can also describe a dazed state.

失意貌。忽忽如狂。——《汉书·李广苏建传》

时间快速飞逝的样子。离开杭州,忽忽又是一年

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

忽忽 (hū hū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung