Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 怒叱
Pinyin: nù chì
Meanings: Mắng nhiếc trong cơn giận dữ., To scold angrily., ①气愤地指责、谩骂。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 奴, 心, 口, 𠤎
Chinese meaning: ①气愤地指责、谩骂。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mô tả hành động trách mắng mang tính chất nghiêm khắc, gay gắt.
Example: 他因迟到被上司怒叱。
Example pinyin: tā yīn chí dào bèi shàng sī nù chì 。
Tiếng Việt: Anh ấy bị sếp mắng nhiếc vì đến trễ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mắng nhiếc trong cơn giận dữ.
Nghĩa phụ
English
To scold angrily.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
气愤地指责、谩骂
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!