Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 快性
Pinyin: kuài xìng
Meanings: Tính cách nhanh nhẹn, quyết đoán., A quick and decisive personality., ①[方言]性情爽快。[例]他是个快性人,想到什么就说什么。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 夬, 忄, 生
Chinese meaning: ①[方言]性情爽快。[例]他是个快性人,想到什么就说什么。
Grammar: Dùng để miêu tả cá nhân có khả năng hành động nhanh chóng và tự tin.
Example: 她是个快性的人,从不拖泥带水。
Example pinyin: tā shì gè kuài xìng de rén , cóng bù tuō ní dài shuǐ 。
Tiếng Việt: Cô ấy là người có tính cách nhanh nhẹn, không bao giờ chậm trễ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tính cách nhanh nhẹn, quyết đoán.
Nghĩa phụ
English
A quick and decisive personality.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]性情爽快。他是个快性人,想到什么就说什么
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!