Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 忽哨
Pinyin: hū shào
Meanings: Tiếng huýt sáo., Whistle sound., ①即唿哨。撮口作声或把手指放在嘴里用力吹响。[例]齐声打了一个忽哨。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 勿, 心, 口, 肖
Chinese meaning: ①即唿哨。撮口作声或把手指放在嘴里用力吹响。[例]齐声打了一个忽哨。
Grammar: Danh từ cụ thể, thường dùng để mô tả âm thanh.
Example: 远处传来一声忽哨。
Example pinyin: yuǎn chù chuán lái yì shēng hū shào 。
Tiếng Việt: Ở đằng xa vang lên một tiếng huýt sáo.

📷 Mới
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiếng huýt sáo.
Nghĩa phụ
English
Whistle sound.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
即唿哨。撮口作声或把手指放在嘴里用力吹响。齐声打了一个忽哨
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
