Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 5071 đến 5100 của 12077 tổng từ

押金
yā jīn
Tiền đặt cọc, số tiền trả trước để đảm b...
押韵
yā yùn
Vần điệu, tạo ra sự hài hòa về âm thanh ...
抽动
chōu dòng
Co giật, run rẩy, cử động đột ngột không...
抽取
chōu qǔ
Rút ra, lấy ra từ một nguồn hoặc tổng th...
抽球
chōu qiú
Đánh bóng (trong môn thể thao như tennis...
抽税
chōu shuì
Thu thuế
抽纱
chōu shā
Vải ren, vải đục lỗ (kiểu vải trang trí ...
抽绎
chōu yì
Rút ra, phân tích, tóm tắt nội dung chín...
抽象艺术
chōu xiàng yì shù
Nghệ thuật trừu tượng
Vuốt nhẹ, gạt qua
dān
Gánh, vác; trách nhiệm
担当
dān dāng
Gánh vác, đảm nhận trách nhiệm
担负
dān fù
Gánh vác, chịu trách nhiệm về điều gì
拆字
chāi zì
Phân tích cấu trúc chữ Hán thành các phầ...
拆散
chāi sàn
Tách rời, chia cắt những thứ vốn đang gắ...
拆洗
chāi xǐ
Tháo ra để giặt hoặc vệ sinh.
拆穿
chāi chuān
Vạch trần, phơi bày sự thật ẩn giấu.
拆线
chāi xiàn
Tháo chỉ khâu trên vết thương sau khi là...
拆迁
chāi qiān
Di dời và phá dỡ (thường dùng cho khu dâ...
拆除
chāi chú
Phá hủy, dỡ bỏ (thường là công trình xây...
拈花弄柳
niān huā nòng liǔ
Chơi đùa với hoa và cành liễu, ám chỉ tá...
拈花惹草
niān huā rě cǎo
Chơi bời lêu lổng, đặc biệt là tán tỉnh ...
拈轻怕重
niān qīng pà zhòng
Thích làm việc nhẹ nhàng, sợ việc nặng n...
拉三扯四
lā sān chě sì
Kéo bè kéo cánh, gây rối loạn hoặc tranh...
拉不下脸
lā bù xià liǎn
Không thể hạ mình, không dám làm điều gì...
拉仗
lā zhàng
Can ngăn hoặc tách hai bên đang cãi vã h...
拉倒
lā dǎo
Kéo ngã xuống hoặc lôi kéo một cách mạnh...
拉套
lā tào
Chỉ con vật (như ngựa) kéo xe hoặc vật n...
拉客
lā kè
Chiêu dụ khách hàng hoặc hành khách.
拉家带口
lā jiā dài kǒu
Kéo cả gia đình đi theo, mang theo vợ co...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...