Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 5071 đến 5100 của 12092 tổng từ

抱养
bào yǎng
Nhận nuôi con cái.
抱病
bào bìng
Ốm yếu, mang bệnh trong người.
抱蛋
bào dàn
Ấp trứng (thường dùng để chỉ động vật nh...
抵补
dǐ bǔ
Bù đắp, thay thế cái này bằng cái khác đ...
抵账
dǐ zhàng
Dùng vật phẩm hoặc dịch vụ để trả nợ.
Đặt cược, thế chấp, ký tên.
押车
yā chē
Hộ tống hoặc giám sát hàng hóa trên xe v...
押金
yā jīn
Tiền đặt cọc, số tiền tạm ứng để đảm bảo...
押韵
yā yùn
Vần điệu, tạo ra sự hài hòa về âm thanh ...
抽动
chōu dòng
Co giật, run rẩy, cử động đột ngột không...
抽取
chōu qǔ
Rút ra, lấy ra từ một nguồn hoặc tổng th...
抽球
chōu qiú
Đánh bóng (trong môn thể thao như tennis...
抽税
chōu shuì
Thu thuế
抽纱
chōu shā
Vải ren, vải đục lỗ (kiểu vải trang trí ...
抽绎
chōu yì
Rút ra, phân tích, tóm tắt nội dung chín...
抽象艺术
chōu xiàng yì shù
Nghệ thuật trừu tượng
Vuốt nhẹ, gạt qua
dān
Gánh, chịu trách nhiệm
担当
dān dāng
Gánh vác, đảm đương trách nhiệm hoặc vai...
担负
dān fù
Gánh vác, chịu trách nhiệm về một nhiệm ...
拆字
chāi zì
Phân tích cấu trúc chữ Hán thành các phầ...
拆散
chāi sàn
Tách rời, chia cắt những thứ vốn đang gắ...
拆洗
chāi xǐ
Tháo ra để giặt hoặc vệ sinh.
拆穿
chāi chuān
Vạch trần, phơi bày sự thật ẩn giấu.
拆线
chāi xiàn
Tháo chỉ khâu trên vết thương sau khi là...
拆迁
chāi qiān
Phá dỡ và di dời công trình hoặc cư dân.
拆除
chāi chú
Phá dỡ hoàn toàn một công trình hoặc vật...
拈花弄柳
niān huā nòng liǔ
Chơi đùa với hoa và cành liễu, ám chỉ tá...
拈花惹草
niān huā rě cǎo
Chơi bời lêu lổng, đặc biệt là tán tỉnh ...
拈轻怕重
niān qīng pà zhòng
Thích làm việc nhẹ nhàng, sợ việc nặng n...

Hiển thị 5071 đến 5100 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...