Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 抽球
Pinyin: chōu qiú
Meanings: Đánh bóng (trong môn thể thao như tennis, cầu lông...), To hit the ball (in sports like tennis, badminton...), ①打乒乓球、网球等时,用球拍带提拉动作地猛烈击球。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 扌, 由, 求, 王
Chinese meaning: ①打乒乓球、网球等时,用球拍带提拉动作地猛烈击球。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh thể thao.
Example: 他抽球很有力量。
Example pinyin: tā chōu qiú hěn yǒu lì liàng 。
Tiếng Việt: Anh ấy đánh bóng rất mạnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đánh bóng (trong môn thể thao như tennis, cầu lông...)
Nghĩa phụ
English
To hit the ball (in sports like tennis, badminton...)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
打乒乓球、网球等时,用球拍带提拉动作地猛烈击球
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!