Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拆字

Pinyin: chāi zì

Meanings: Phân tích cấu trúc chữ Hán thành các phần nhỏ hơn để giải thích ý nghĩa., To analyze Chinese characters into smaller parts to explain their meaning., ①一种占卜方法。拆解汉字的偏旁笔画并作出解说,来占卜吉凶(迷信)。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 扌, 斥, 子, 宀

Chinese meaning: ①一种占卜方法。拆解汉字的偏旁笔画并作出解说,来占卜吉凶(迷信)。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường liên quan đến việc học và giảng dạy ngôn ngữ.

Example: 老师教我们如何拆字。

Example pinyin: lǎo shī jiào wǒ men rú hé chāi zì 。

Tiếng Việt: Giáo viên dạy chúng tôi cách phân tích chữ.

拆字
chāi zì
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phân tích cấu trúc chữ Hán thành các phần nhỏ hơn để giải thích ý nghĩa.

To analyze Chinese characters into smaller parts to explain their meaning.

一种占卜方法。拆解汉字的偏旁笔画并作出解说,来占卜吉凶(迷信)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拆字 (chāi zì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung