Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拆迁

Pinyin: chāi qiān

Meanings: Phá dỡ và di dời công trình hoặc cư dân., To demolish and relocate structures or residents., ①把原建筑拆除,住户迁移到别处。[例]利用一台柴油机发电,以保证拆迁照明。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 扌, 斥, 千, 辶

Chinese meaning: ①把原建筑拆除,住户迁移到别处。[例]利用一台柴油机发电,以保证拆迁照明。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh quy hoạch đô thị.

Example: 政府要对这片区域进行拆迁。

Example pinyin: zhèng fǔ yào duì zhè piàn qū yù jìn xíng chāi qiān 。

Tiếng Việt: Chính phủ sẽ tiến hành phá dỡ và di dời khu vực này.

拆迁
chāi qiān
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phá dỡ và di dời công trình hoặc cư dân.

To demolish and relocate structures or residents.

把原建筑拆除,住户迁移到别处。利用一台柴油机发电,以保证拆迁照明

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...