Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 抱养
Pinyin: bào yǎng
Meanings: Nhận nuôi con cái., To adopt a child., ①抱来别人家的孩子当自己的孩子抚养。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 包, 扌, 䒑, 丨, 丿, 夫
Chinese meaning: ①抱来别人家的孩子当自己的孩子抚养。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ chỉ người.
Example: 他们决定抱养一个孩子。
Example pinyin: tā men jué dìng bào yǎng yí gè hái zi 。
Tiếng Việt: Họ quyết định nhận nuôi một đứa trẻ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhận nuôi con cái.
Nghĩa phụ
English
To adopt a child.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
抱来别人家的孩子当自己的孩子抚养
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!