Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 抵补

Pinyin: dǐ bǔ

Meanings: Bù đắp, thay thế cái này bằng cái khác để cân bằng., To compensate, make up for something by replacing it with another., ①将见缺的部分补足。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 扌, 氐, 卜, 衤

Chinese meaning: ①将见缺的部分补足。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến tài chính hoặc sự cân bằng giữa các yếu tố.

Example: 用奖金来抵补他的损失。

Example pinyin: yòng jiǎng jīn lái dǐ bǔ tā de sǔn shī 。

Tiếng Việt: Dùng tiền thưởng để bù đắp cho sự mất mát của anh ấy.

抵补
dǐ bǔ
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bù đắp, thay thế cái này bằng cái khác để cân bằng.

To compensate, make up for something by replacing it with another.

将见缺的部分补足

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

抵补 (dǐ bǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung