Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 押韵
Pinyin: yā yùn
Meanings: Vần điệu, tạo ra sự hài hòa về âm thanh trong thơ ca., Rhyming, creating harmonious sounds in poetry., ①见“压韵”。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 扌, 甲, 匀, 音
Chinese meaning: ①见“压韵”。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh văn học, đặc biệt là thơ ca.
Example: 这首诗押韵得很好。
Example pinyin: zhè shǒu shī yā yùn dé hěn hǎo 。
Tiếng Việt: Bài thơ này có vần điệu rất hay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vần điệu, tạo ra sự hài hòa về âm thanh trong thơ ca.
Nghĩa phụ
English
Rhyming, creating harmonious sounds in poetry.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“压韵”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!