Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 抽取

Pinyin: chōu qǔ

Meanings: Rút ra, lấy ra từ một nguồn hoặc tổng thể., To extract or take out from a source or whole., ①从中收取或取出。[例]抽取部分资金。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 扌, 由, 又, 耳

Chinese meaning: ①从中收取或取出。[例]抽取部分资金。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong các ngữ cảnh chọn lọc hoặc trích xuất thông tin.

Example: 从名单中抽取幸运者。

Example pinyin: cóng míng dān zhōng chōu qǔ xìng yùn zhě 。

Tiếng Việt: Rút ra người may mắn từ danh sách.

抽取 - chōu qǔ
抽取
chōu qǔ

📷 nước ép

抽取
chōu qǔ
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rút ra, lấy ra từ một nguồn hoặc tổng thể.

To extract or take out from a source or whole.

从中收取或取出。抽取部分资金

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...