Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拈花弄柳

Pinyin: niān huā nòng liǔ

Meanings: Chơi đùa với hoa và cành liễu, ám chỉ tác phong lãng mạn hay không đứng đắn., Playing with flowers and willow branches, implying romantic or improper behavior., 比喻玩弄女人。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 31

Radicals: 占, 扌, 化, 艹, 廾, 王, 卯, 木

Chinese meaning: 比喻玩弄女人。

Grammar: Mang sắc thái lãng mạn nhưng đôi khi có thể mang ý tiêu cực về sự không đứng đắn.

Example: 年轻人总喜欢在公园里拈花弄柳。

Example pinyin: nián qīng rén zǒng xǐ huan zài gōng yuán lǐ niān huā nòng liǔ 。

Tiếng Việt: Những người trẻ tuổi thường thích chơi đùa lãng mạn ở công viên.

拈花弄柳
niān huā nòng liǔ
5động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chơi đùa với hoa và cành liễu, ám chỉ tác phong lãng mạn hay không đứng đắn.

Playing with flowers and willow branches, implying romantic or improper behavior.

比喻玩弄女人。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拈花弄柳 (niān huā nòng liǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung