Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 抽动

Pinyin: chōu dòng

Meanings: Co giật, run rẩy, cử động đột ngột không kiểm soát được., To twitch, shake, or move suddenly and uncontrollably., ①收缩颤动。[例]她抽动着身躯,伤心地哭起来。*②抽取动用。[例]在新解放区的土地改革中,对一切中农的土地都不再抽动。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 扌, 由, 云, 力

Chinese meaning: ①收缩颤动。[例]她抽动着身躯,伤心地哭起来。*②抽取动用。[例]在新解放区的土地改革中,对一切中农的土地都不再抽动。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mô tả trạng thái cơ thể hoặc cảm xúc.

Example: 他的嘴角在抽动。

Example pinyin: tā de zuǐ jiǎo zài chōu dòng 。

Tiếng Việt: Góc miệng của anh ấy đang co giật.

抽动
chōu dòng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Co giật, run rẩy, cử động đột ngột không kiểm soát được.

To twitch, shake, or move suddenly and uncontrollably.

收缩颤动。她抽动着身躯,伤心地哭起来

抽取动用。在新解放区的土地改革中,对一切中农的土地都不再抽动

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

抽动 (chōu dòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung