Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 押车
Pinyin: yā chē
Meanings: Hộ tống hoặc giám sát hàng hóa trên xe vận chuyển., To escort or supervise goods during transportation., ①为防止物品丢失或出现其他差错而随车看管、照料。也作“压车”。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 扌, 甲, 车
Chinese meaning: ①为防止物品丢失或出现其他差错而随车看管、照料。也作“压车”。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường nói về việc giám sát hàng hóa trong quá trình di chuyển.
Example: 保安押车确保货物安全。
Example pinyin: bǎo ān yā chē què bǎo huò wù ān quán 。
Tiếng Việt: Bảo vệ áp tải hàng để đảm bảo an toàn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hộ tống hoặc giám sát hàng hóa trên xe vận chuyển.
Nghĩa phụ
English
To escort or supervise goods during transportation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
为防止物品丢失或出现其他差错而随车看管、照料。也作“压车”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!