Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拆除
Pinyin: chāi chú
Meanings: Phá dỡ hoàn toàn một công trình hoặc vật thể., To completely demolish a structure or object., ①拆卸掉。[例]拆除临时建筑物。[例]拆除城防工事。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 扌, 斥, 余, 阝
Chinese meaning: ①拆卸掉。[例]拆除临时建筑物。[例]拆除城防工事。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ chỉ đối tượng bị phá dỡ.
Example: 违章建筑将被拆除。
Example pinyin: wéi zhāng jiàn zhù jiāng bèi chāi chú 。
Tiếng Việt: Công trình vi phạm sẽ bị phá dỡ.

📷 Công viên Shijingshan Shougang Bắc Kinh, ống khói bị phá hủy và đường chân trời thành phố của đường vành đai thứ ba Đông Bắc Kinh
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phá dỡ hoàn toàn một công trình hoặc vật thể.
Nghĩa phụ
English
To completely demolish a structure or object.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
拆卸掉。拆除临时建筑物。拆除城防工事
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
