Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 抱蛋

Pinyin: bào dàn

Meanings: Ấp trứng (thường dùng để chỉ động vật như gà, chim...), To brood over eggs (usually referring to animals like chickens, birds...)., ①孵卵。[例]母鸡抱蛋了。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 包, 扌, 疋, 虫

Chinese meaning: ①孵卵。[例]母鸡抱蛋了。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả hành động của động vật.

Example: 母鸡在窝里抱蛋。

Example pinyin: mǔ jī zài wō lǐ bào dàn 。

Tiếng Việt: Con gà mái đang ấp trứng trong tổ.

抱蛋
bào dàn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ấp trứng (thường dùng để chỉ động vật như gà, chim...)

To brood over eggs (usually referring to animals like chickens, birds...).

孵卵。母鸡抱蛋了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...