Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拆散
Pinyin: chāi sàn
Meanings: Tách rời, chia cắt những thứ vốn đang gắn kết., To separate or break apart things that were originally connected., ①使成套的东西分散。[例]机器太大,只好拆散了运。*②使家庭、集体的成员分散。[例]不忠贞的行为拆散了他们的婚姻。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 扌, 斥, ⺼, 攵, 龷
Chinese meaning: ①使成套的东西分散。[例]机器太大,只好拆散了运。*②使家庭、集体的成员分散。[例]不忠贞的行为拆散了他们的婚姻。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mang sắc thái tiêu cực.
Example: 战争拆散了许多家庭。
Example pinyin: zhàn zhēng chāi sàn le xǔ duō jiā tíng 。
Tiếng Việt: Chiến tranh đã chia cắt nhiều gia đình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tách rời, chia cắt những thứ vốn đang gắn kết.
Nghĩa phụ
English
To separate or break apart things that were originally connected.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
使成套的东西分散。机器太大,只好拆散了运
使家庭、集体的成员分散。不忠贞的行为拆散了他们的婚姻
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!