Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 抱病

Pinyin: bào bìng

Meanings: Ốm yếu, mang bệnh trong người., To be sick or carry an illness., 抱火捧着火种;寝薪睡在柴草堆上。比喻危机潜伏,人安于险境而不自知。也比喻危机即将出现。[出处]汉·贾谊《上陈政事疏》“夫抱火厝之积薪之下,而寝其上,火未及燃,因谓之安。”

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 包, 扌, 丙, 疒

Chinese meaning: 抱火捧着火种;寝薪睡在柴草堆上。比喻危机潜伏,人安于险境而不自知。也比喻危机即将出现。[出处]汉·贾谊《上陈政事疏》“夫抱火厝之积薪之下,而寝其上,火未及燃,因谓之安。”

Grammar: Động từ này thường đi kèm với trạng thái cụ thể như '工作' (làm việc), '生活' (sống).

Example: 他抱病工作了好几天。

Example pinyin: tā bào bìng gōng zuò le hǎo jǐ tiān 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã làm việc khi đang ốm suốt mấy ngày.

抱病
bào bìng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ốm yếu, mang bệnh trong người.

To be sick or carry an illness.

抱火捧着火种;寝薪睡在柴草堆上。比喻危机潜伏,人安于险境而不自知。也比喻危机即将出现。[出处]汉·贾谊《上陈政事疏》“夫抱火厝之积薪之下,而寝其上,火未及燃,因谓之安。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

抱病 (bào bìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung