Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 抽绎
Pinyin: chōu yì
Meanings: Rút ra, phân tích, tóm tắt nội dung chính yếu., To analyze or summarize key content., ①理其端绪;阐述;引导。[例]又下明诏,帅举直言,燕见紬绎,以求咎愆。——《汉书·谷永传》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 扌, 由, 纟
Chinese meaning: ①理其端绪;阐述;引导。[例]又下明诏,帅举直言,燕见紬绎,以求咎愆。——《汉书·谷永传》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh học thuật hoặc nghiên cứu.
Example: 他从文章中抽绎出了几个重要的观点。
Example pinyin: tā cóng wén zhāng zhōng chōu yì chū le jǐ gè zhòng yào de guān diǎn 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã rút ra vài quan điểm quan trọng từ bài viết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rút ra, phân tích, tóm tắt nội dung chính yếu.
Nghĩa phụ
English
To analyze or summarize key content.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
理其端绪;阐述;引导。又下明诏,帅举直言,燕见紬绎,以求咎愆。——《汉书·谷永传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!